Vị trí hiện tại: Trang chủ Trung tâm sản phẩm Máy mài mặt phẳng trục ngang bàn chữ nhật chính xác
HZ-024 MM7150A Máy mài mặt phẳng trục ngang bàn chữ nhật độ chính xác cao

Máy mài mặt phẳng trục ngang bàn chữ nhật chính xác

HZ-024 MM7150A Máy mài mặt phẳng trục ngang bàn chữ nhật độ chính xác cao

Giới thiệu sản phẩm

■ Máy mài HZ-024 có trục chính có thể lắp đặt đĩa mài rộng Φ450×80×Φ127mmtin tuc the thao, giúp mở rộng phạm vi ứng dụng của máy.

Phụ kiện đi kèm
Đĩa từ (500×1600mm) 1 cái Dao mài đá (không bao gồm kim cương) 1 bộ
Trục cân bằng đá mài 1 bộ Bàn kẹp đá mài 2 bộ
Giá cân bằng đá mài 1 cái Tấm điều chỉnh máy tiện 11

Đặc điểm sản phẩm

■ Máy này chủ yếu được sử dụng để mài chính xáclink w88, độ chính xác và độ bóng của bề mặt mài cao, dễ vận hành, có chuyển động tiến theo phương thẳng đứng với lượng tiến nhỏ.

■ Chuyển động dọc của bàn làm việc được dẫn động bởi bơm cánh lá biến lưu lượng và sử dụng hệ thống dầu kíntin tuc the thao, nhiệt độ thùng dầu tăng thấp, biến dạng nhiệt nhỏ.

■ Chuyển động tiến ngang của bàn làm việc được kiểm soát bởi động cơ biến tần xoay chiềutin tuc the thao, có thể điều chỉnh tốc độ liên tục, đạt được chuyển động tiến gián đoạn và liên tục tinh tế.

■ Ổ bi trục chính sử dụng ổ đệm tĩnh áp có lỗ nhỏlink w88, lưu thông dầu bên trong, độ cứng tốt, hiệu suất mài cao.

■ Lực hút của đĩa từ có thể điều chỉnh và có thể tự động khử từtin tuc the thao, việc chi tiết dễ dàng.

■ Máy mài HZ-024 có trục chính có thể lắp đặt đĩa mài rộng Φ450×80×Φ127mmlink w88, giúp mở rộng phạm vi ứng dụng của máy.

Thông số kỹ thuật

Mã: HZ-024 / MM7150A
Bàn làm việc Kích thước mặt bàn làm việc (rộng × dài) mm 500×1600
Kích thước gia công lớn nhất (rộng × cao × dài) mm 500×1600×500
Hành trình dọc của bàn làm việc (lớn nhất) mm 1750
Tốc độ di chuyển dọc của bàn làm việc (vô cấp) m/min 3-20
Hành trình ngang của bàn dao (tối đa) mm 500
Lượng tiến ngang của bàn làm việc Liên tục (điều tốc vô cấp) mm/min 20-1000
Ngắt quãng (điều tốc vô cấp) mm 0.2-20/Chu trình đơn dọc của bàn làm việc
Giá trị vạch chia tay cầm điều chỉnh tiến ngang mm 0.005
Rãnh T trên bàn làm việc (số rãnh × chiều rộng) mm 3×18
Khả năng chịu tải của bàn làm việc kg 1030
Đầu mài Khoảng cách từ tâm trục đá mài đến bàn làm việc mm 700
Tốc độ quay của trục đá mài r/min 1500
Lượng tiến mỗi vạch trên đồng hồ tiến theo phương thẳng đứng mm 0.01
Lượng tiến mỗi lần gạt điểm mm 0.002
Kích thước đá mài (đường kính ngoài × rộng × đường kính trong) mm

Φ450×80×Φ127

Φ350×40×Φ127

Công suất động cơ Công suất tổng động cơ kW 12
Công suất động cơ đầu mài kW 7.5
Độ chính xác làm việc Độ phẳng giữa mặt gia công và mặt nền mm 300:0.003
Độ nhám bề mặt μm Ra0.16
Trọng lượng máy Trọng lượng tịnh (khoảng) kg 8500
Trọng lượng bruto (khoảng) kg 10000
Kích thước ngoại hình (dài × rộng × cao) mm 4400×2200×2450
Kích thước thùng đóng gói (dài × rộng × cao) mm 4600×2450×2400

Thông tin liên hệ

400-090-5999

sale@hzmtg.com

Nút chia sẻ